
Sản Phẩm
» HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
» Hóa chất xử lý nước thải
» Hóa chất phá màu

Hóa chất phá màu
Chi tiết sản phẩm
CHẤT KHỬ MÀU CleanFloc®–DC01
1. MÔ TẢ SẢN PHẨM
CleanFloc®–DC01 là Polymer thân nước - sản phẩm trùng ngưng của dicyadiamide & formaldehyde - dạng lỏng trong suốt, màu vàng nhạt
2. ĐẶC TÍNH
- CleanFloc®–DC01 có tính năng chính là bóc tách màu trong nước thải từ 50 – 90%, và tính năng phụ làm giảm TSS từ 50 – 90% và COD từ 30 -70%*.
- Tốc độ xử lý độ màu, COD & TSS của CleanFloc®–DC01 trong quá trình xử lý Hóa lý cao, bao gồm cả quá trình lắng & tuyển nổi, thể hiện qua các chỉ tiêu tốc độ hình thành, kích thước & độ bền của bông bùn vượt trội.
- CleanFloc®–DC01 có khả năng tương thích với dải pH của nước thải rộng, từ 6.0 – 9.0, giảm hàm lượng các hóa chất trợ keo tụ dùng kèm, như PAC hoặc phèn nhôm…, từ đó giảm lượng bùn thải phát sinh.
- CleanFloc®–DC01 tương thích với các trạm xử lý nước thải có kết hợp giữa xử lý Hóa lý & Vi sinh.
- Sản phẩm không gây phát sinh ô nhiễm thứ cấp trong nước sau xử lý, đặc biệt là với kim loại nặng, các hợp chất vô cơ & hữu cơ độc hại.
Hóa chất phá màu cho nước thải tốt nhất hiện nay
3. ỨNG DỤNG
CleanFloc®–DC01 được ứng dụng để xử lý nước thải từ các ngành công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm, mực in, dệt nhuộm, sản xuất chỉ sợi, giấy & bột giấy, thuộc da, chế biến thực phẩm, cùng nhiều ngành công nghiệp khác.
4. THÔNG SỐ HOÁ LÝ
Thông số |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
Ngoại quan |
- |
Dung dịch trong suốt, không màu/ vàng nhạt |
Hàm lượng rắn |
% |
≥ 50 |
pH (10% w/w, 25oC) |
- |
4.0 – 5.0 |
Tỷ trọng (25oC) |
g/cm3 |
1.15 – 1.25 |
Độ nhớt (25oC) |
cP |
20 - 100 |
Vui lòng tham khảo Bảng Thông số Kỹ thuật, Nhãn và MSDS để biết thêm chi tiết.
5. ĐÓNG GÓI & BẢO QUẢN
Quy cách đóng gói của CleanFloc®–DC01
① 1250 kg/IBC ② 30 kg/can
Hạn sử dụng: 1 năm
Bảo quản: tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nơi gần nguồn nhiệt, lưu trữ ở nơi khô ráo thoáng mát.